Từ điển Tiếng Việt "khét" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"khét" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm khét
- tt. 1. Có mùi hắc của vật cháy: khét mùi tóc cháy khét mùi thuốc súng. 2. Khê: cơm khét.
dt. 1. Mùi như mùi vải hay tóc cháy. Nghe mùi khét. 2. Khê. Cơm khét.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh khét
khét- verb
- to smell; to be burnt
- mùi khét: burnt smell
- to smell; to be burnt
Từ khóa » Khét đấy Nhờ
-
Tiến Bịp - Ra Gì đấy, Trông Khét đấy Nhể - YouTube
-
Chất đấy , Khét đấy Nhờ - YouTube
-
Khét đấy Nhờ - YouTube
-
Khám Phá Video Phổ Biến Của Khét đấy Nhờ | TikTok
-
Khét đấy Nhờ Tiến Bịpの人気動画を探索しましょう | TikTok
-
Idol Của Ai đây? Trông Khét đấy Nhờ. . #tienbipsonglong #tiếnbip ...
-
Chất đấy , Khét đấy Nhờ Chords - Chordify
-
Phong Mukk - Khét đấy Nhờ | Facebook
-
Video - Khét đấy Nhờ
-
Ra Gì đấy Nhờ, Khét đấy - Bilibili
-
Nguyễn Cường (@cuongnguyen702) • Instagram Photos And Videos
-
Trịnh Sao Linh (@cirgk33cus) • Instagram Photos And Videos
-
Khử Mùi Khói, Khét Trong Nhà Không Thể Dễ Hơn Nhờ Những Bí Kíp Này