Từ điển Tiếng Việt "khét" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"khét" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm khét
- tt. 1. Có mùi hắc của vật cháy: khét mùi tóc cháy khét mùi thuốc súng. 2. Khê: cơm khét.
dt. 1. Mùi như mùi vải hay tóc cháy. Nghe mùi khét. 2. Khê. Cơm khét.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh khét
khét- verb
- to smell; to be burnt
- mùi khét: burnt smell
- to smell; to be burnt
Từ khóa » Khét Là Gì Trên Facebook Nghĩa Là Gì
-
Khét Là Gì Trên Facebook? - Chiêm Bao 69
-
Khét Có Nghĩa Là Gì Trên Facebook
-
Khét Lẹt Là Gì? định Nghĩa
-
Khét Là Gì, Khét Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Mintbooks - "Em Có Ngửi Thấy Mùi Gì Khét Khét Không? Là... | Facebook
-
Khét Là Gì, Nghĩa Của Từ Khét | Từ điển Việt
-
Những Từ Lóng, Viết Tắt Trên Facebook Và Giải Nghĩa - Thủ Thuật
-
Khét Lẹt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Khét Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Khét Lẹt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Đầu Pod Bị Khét Là Do đâu? Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục
-
Bệnh Rối Loạn Ngửi Là Gì? Nguyên Nhân Và Cách Xử Trí điều Trị | Vinmec
-
Sự Khác Biệt Giữa Khét Tiếng Và Khét Tiếng (Ngôn Ngữ) - Sawakinome