Từ điển Tiếng Việt "khều" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"khều" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm khều
- đg. Nh. Kều : Khều ổi.
nđg. 1. Dùng que, sào để kéo một vật về phía mình. Khều ổi. 2. Gạt ra ngoài những vật vụn. Khều tro than cho lửa cháy. 3. Chạm tay vào người khác, ngầm ra hiệu. Khều bạn ra ngoài để bàn chuyện.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh khều
khều- verb
- to tease
Từ khóa » Khều Người Là Gì
-
Người ấy Khều Mình Nghĩa Là đang "có Nhu Cầu"? - Ngôi Sao
-
Khều Là Gì, Nghĩa Của Từ Khều | Từ điển Việt
-
Khều Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Chuyện Tình Của Khều: Từ ảo đến... Thật - Tiền Phong
-
Khều Chân Là ý Gì? - Webtretho
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Khều Khào Là Gì
-
Từ Lều Khều Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Khều Là Con đặc Sản Gì Mà Cứ Chớm Thu, Người Dân Hậu Lộc Lại Rủ ...
-
Khều Là Con Gì Mà Dân ở đây Nấu Canh ăn 1 Lần Rồi Da Diết Nhớ?
-
Sống ở Triền Sông - Báo Cà Mau