Từ điển Tiếng Việt "khí Than Khô" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khí than khô" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khí than khô

hỗn hợp khí, chủ yếu là cacbon monoxit (CO), ngoài ra còn có nitơ (nếu dùng không khí để khí hoá than), khí cacbonic (CO2) và những tạp chất khác. Điều chế bằng cách thổi không khí qua than nóng đỏ:

C + O2 ® CO2

CO2 + C ® 2CO

KTK là một nhiên liệu có nhiệt năng cao.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Khí Than Khô