Từ điển Tiếng Việt "khoảnh Khắc" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"khoảnh khắc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
khoảnh khắc
- đgt. Khoảng thời gian rất ngắn: Tai nạn xảy ra trong một khoảnh khắc.
nd. Chốc lát, thời gian rất ngắn. Tai nạn xảy ra trong khoảnh khắc. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhkhoảnh khắc
khoảnh khắc- instant; moment; short space of time
Từ khóa » Khoảnh Khắc Hay Khoảng Khắc
-
Khoảnh Khắc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khoảnh Khắc Hay Khoảng Khắc
-
Khoảng Khắc Hay Khoảnh Khắc
-
Khoảng Khắc Hay Khoảnh Khắc | âm-nhạ
-
Khoảng Khắc Hay Khoảnh Khắc
-
Gác Sách Yêu Tiếng Việt | Page 62
-
Nghĩa Của Từ Khoảnh Khắc - Từ điển Việt
-
'khoảnh Khắc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Khoảnh Khắc Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
-
"Khoảng Khắc Cuộc đời" Trong Thế Giới Chỉ Có đàn ông - VTC News
-
Khoảnh Khắc (thời Gian) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dàn ý Nghị Luận Về ý Nghĩa Của Khoảnh Khắc Trong Cuộc đời Mỗi Người
-
Khoảnh Khắc Là Gì, Nghĩa Của Từ Khoảnh Khắc | Từ điển Việt
-
Khoảnh Khắc | TÔT - WE DESIGN STORIES