Từ điển Tiếng Việt "khốc Liệt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"khốc liệt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm khốc liệt
- tt (H. khốc: bạo ngược; liệt: mạnh mẽ) Tác hại một cách khủng khiếp: Một cuộc chiến tranh khốc liệt.
ht. Có tác hại lớn dữ dội. Chiến tranh khốc liệt.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh khốc liệt
khốc liệt- adj
- violent; fierce
Từ khóa » Khóc Liệt
-
Khốc Liệt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Khốc Liệt - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Khốc Liệt Là Gì?
-
Trận Chiến Khóc Liệt Thời Sinh Viên Dương Phạm #shorts - YouTube
-
“Nước Mắt Mẹ Không Còn, để Khóc Những đứa Con”!
-
Xúc Phạm Thân Nhân Liệt Sĩ - Tuổi Trẻ Video Online
-
Cuộc Cạnh Tranh Khóc Liệt - Đang Cập Nhật - NhacCuaTui
-
Mơ Thấy Khóc Nức Nở
-
Cuộc Chiến Khốc Liệt | Netflix
-
Mẹ Liệt Sĩ Gạc Ma – Nước Mắt đau Thương Và Hạnh Phúc
-
Hàng Trăm Nghìn Liệt Sĩ Chưa Xác định Thông Tin Là Hàng Triệu Nỗi đau
-
Nhồi Máu Cơ Tim Bán Cấp - Cuộc Chạy đua Khốc Liệt Với Tử Thần
-
Cuộc Chiến Khốc Liệt – Wikipedia Tiếng Việt
-
ĐƯỜNG ĐUA KHÓC LIỆT | Phim Hành Đông Chiếu Rạp Mỹ 2021