Từ điển Tiếng Việt "khóc Mướn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khóc mướn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khóc mướn

- Khóc người dưng để lấy tiền trong những đám ma nhà giàu ngày trước.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khóc mướn

khóc mướn
  • Be a professional mourner, be a weepper

Từ khóa » Khóc Mướn Là Gì