Từ điển Tiếng Việt "khởi Nguyên" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khởi nguyên" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khởi nguyên

- d. 1. Chỗ bắt đầu của nguồn nước. 2. Chỗ bắt đầu của một thời kỳ: Khởi nguyên của thời Phục hưng.

hd. Chỗ bắt đầu, lúc phát sinh. Khởi nguyên của loài người. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khởi nguyên

khởi nguyên
  • Rise, orgin, beginning
    • Khởi nguyên của vũ trụ: The origin of the universe

Từ khóa » Nơi Khởi Nguyên Là Gì