Từ điển Tiếng Việt "khởi Sắc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khởi sắc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khởi sắc

- Có vẻ hưng thịnh, tốt tươi hơn trước: Sau cải cách ruộng đất, đời sống nông dân đã khởi sắc.

hdg. Khởi lên sự tốt đẹp, hưng thịnh. Nền kỹ nghệ đã khởi sắc. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khởi sắc

khởi sắc
  • Prosper, thrive

Từ khóa » Khởi Sắc