Từ điển Tiếng Việt "khởi Xướng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"khởi xướng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
khởi xướng
- đg. Đề ra, nêu ra đầu tiên cho mọi người hưởng ứng, làm theo. Khởi xướng một phong trào.
hdg. Đề ra, nêu ra đầu tiên. Người khởi xương phong trào. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhkhởi xướng
khởi xướng- verb
- to take the initiative
Từ khóa » Khởi Xướng Là Gì
-
Khởi Xướng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khởi Xướng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Khởi Xướng - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Khởi Xướng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Khởi Xướng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Khởi Xướng Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
KHỞI XƯỚNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Viện ISEE - “Người Khởi Xướng” Là Ai? Tiếng Anh Có Một ... - Facebook
-
'khởi Xướng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'người Khởi Xướng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Những Bài Học được Từ Khởi Xướng PowerUp - Thông Tin (Archived)
-
NGƯỜI KHỞI XƯỚNG VÀ TẤM GƯƠNG TIÊU BIỂU CỦA PHONG ...