Từ điển Tiếng Việt "khu Vực Khép Kín" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"khu vực khép kín" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
khu vực khép kín
Là những cơ sở nhà xưởng đảm bảo tách biệt hoàn toàn trên mọi phương diện, kể cả việc di chuyển của nhân viên và trang thiết bị, theo các quy trình được thiết lập tốt, được kiểm soát và giám sát chặt chẽ. Khu vực khép kín bao gồm cả các rào chắn cơ học cũng như hệ thống xử lý không khí tách biệt, nhưng không nhất thiết phải đặt ở hai toà nhà riêng biệt.
Nguồn: 15/2008/QĐ-BYT
Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Khép Kín Là Sao
-
Khép Kín - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phòng Khép Kín Là Gì
-
Phòng Khép Kín Là Gì - CungDayThang.Com
-
Xu Hướng Xây Dựng Phòng Trọ Khép Kín đảm Bảo An Toàn
-
Công Ty Khép Kín Là Gì? Ví Dụ Thực Tế Về Các Công Ty Khép Kín?
-
Khép Kín Nghĩa Là Gì?
-
Phòng Trọ Khép Kín Là Gì - Thả Rông
-
Sống Khép Kín Là Gì
-
Quy Trình Khép Kín Là Gì
-
ĐịNh Nghĩa Hệ Thống Khép Kín - Tax-definition
-
Mô Hình Chăn Nuôi Khép Kín Là Gì? Ứng Dụng Trong Chăn Nuôi Gà
-
Căn Hộ Khép Kín Là Gì
-
[Top Bình Chọn] - Phòng Khép Kín Là Gì - Hoàng Gia Plus
-
Chuỗi Cung Ứng Khép Kín Là Gì? - AccNet