Từ điển Tiếng Việt "khua Khoắng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khua khoắng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khua khoắng

nđg. 1. Khua. Cầm gậy khua khoắng ầm ĩ. 2. Lấy trộm một cách nhanh gọn. Vào nhà khua khoắng hết đồ đạc rồi chuồn. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Khua Khoắng