Từ điển Tiếng Việt "khuất Mắt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"khuất mắt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khuất mắt

- Khỏi trông thấy: Đi đi cho khuất mắt.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Khuất Mắt Meaning