Từ điển Tiếng Việt "kilôgam Lực" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"kilôgam lực" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

kilôgam lực

(kí hiệu: kG hoặc kg lực), đơn vị lực của hệ đơn vị cũ - hệ MkGS (mét - kilôgam lực - giây), bằng trọng lực của vật có khối lượng 1 kilôgam ở nơi có gia tốc rơi tự do chuẩn, 1 kG = 9,80655 N.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Kg Lực