Từ điển Tiếng Việt "lang Bạt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"lang bạt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm lang bạt
- Nói đi xa xôi không biết đâu mà tìm. Lang bạt kỳ hồ. Nh. Lang bạt : Đi lang bạt kỳ hồ.
hdg. Sống nay đây mai đó ở nơi xa lạ. Cuộc đời lang bạt.xem thêm: lang thang, lăng băng, lang bạt, loăng quăng
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh lang bạt
lang bạt- verb
- to wander
Từ khóa » đi Lang Bạt Là Gì
-
Lang Bạt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Lang Bạt - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Lang Bạt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Lang Bạt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'lang Bạt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Lang Bạt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
"lang Bạt" Là Gì? Nghĩa Của Từ Lang Bạt Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt ...
-
Lang Bạt Là Gì, Nghĩa Của Từ Lang Bạt | Từ điển Việt - Việt
-
Lang Bạt Kỳ Hồ Là Gì
-
LANG BẠT KỲ HỒ Đây Là Một Câu được... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
Những Kẻ Lang Bạt
-
Nghĩa Của Thành Ngữ "Lang Bạt Kỳ Hồ" Là Gì? - Tạp Chí Đáng Nhớ
-
Lang Bạt Và Lang Bạt Kỳ Hồ - PetroTimes