Từ điển Tiếng Việt "lầy" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"lầy" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lầy

- t. Có nhiều bùn : Đường lầy ; Ruộng lầy.

nId. Đất bùn nhão vì ngập nước. Vượt qua bãi lầy. Xe bị sa lầy. IIt. Nhiều bùn, trơn trợt. Đường lầy. Ruộng lầy.

xem thêm: lầy, lội, lầy lội, lầy lụa (nhầy nhụa)

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

lầy

lầy
  • adj
    • boggy; swampy
      • sa lầy: to bog down

Từ khóa » Trong Lầy Là Gì