Từ điển Tiếng Việt "lèm Bèm" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"lèm bèm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
lèm bèm
- Hay để ý đến những điều nhỏ nhen vụn vặt: Cứ lèm bèm nên người dưới không kính nể.
nt&p. Không chững chạc, chỉ chú trọng đến những cái vụn vặt. Ăn nói lèm bèm. Cứ lèm bèm cả ngày. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Con Bèm Là Gì
-
Lèm Bèm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Lèm Bèm Là Gì?
-
Từ Lèm Bèm Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Lèm Bèm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'lẻm Bẻm Lèm Bèm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Kính Thưa Quý ông… Lèm Bèm! - Báo Người Lao động
-
Lèm Bèm
-
Đàn ông Hay Lèm Bèm, Lối đi Nào Cho Họ??? - Webtretho
-
Cuối Tuần Lạm Bàn Chuyên đề : Chim Nhợn Vs Bèm Bẹp... - F319
-
3 Con Giáp Nữ Hay Lèm Bèm Nhưng Không Nói Thì Chắc Có Chuyện
-
Lời Khuyên Các ông Chồng Hay Lèm Bèm: Đàn ông đặt Cái Tôi Quá ...
-
Nhà Tôi Có "nuôi" Một ông Chồng Lèm Bèm... - AFamily