Từ điển Tiếng Việt "lẻm" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"lẻm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm lẻm
nđg. Ăn rất nhanh và gọn, một cách ngon lành. Loáng một cái đã lẻm hết cái bánh.np. Chỉ mức độ cao của sắc bén cũng như sắc sảo. Lưỡi gươm sắc lẻm. Đôi mắt sắc lẻm.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Tắc Lẻm
-
Nghĩa Của Từ Lẻm - Từ điển Việt
-
Tắc Lẻm | Facebook
-
Để Bé Dễ ăn Hơn... - Tuổi Trẻ Online
-
LEM X DE CLOSET Tíc - Instagram
-
LEM (@nha.lem) • Instagram Photos And Videos
-
Bit Chẵn Lẻ – Wikipedia Tiếng Việt
-
VIPESCO
-
[ship Hỏa Tốc] Bánh Xếp Khóm Tắc⚠️Lẻ = Sỉ ⚠️[FREE ... - Shopee
-
Lém - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tự Làm Đồ Chơi Tắc Kè Hoa Chống Căng Thẳng Tự Chuyển Động
-
Cách Tạo Ra Hộp Kẹo TIC TAC Khổng Lồ! - YouTube
-
Lịch Sử Hình Thành Tập đoàn AEON
-
""Tác Dụng Thần Kỳ Của Bí đỏ Lọ Lem" " - ORFARM