Từ điển Tiếng Việt "lẻm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"lẻm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lẻm

nđg. Ăn rất nhanh và gọn, một cách ngon lành. Loáng một cái đã lẻm hết cái bánh.np. Chỉ mức độ cao của sắc bén cũng như sắc sảo. Lưỡi gươm sắc lẻm. Đôi mắt sắc lẻm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tắc Lẻm