Từ điển Tiếng Việt "lép Nhép" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"lép nhép" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lép nhép

- 1. Tiếng đi trên đường bùn lầy. 2. Tiếng nhai món ăn ướt và dai: Nhai kẹo mầm lép nhép.

nt. Chỉ tiếng nhỏ liên tiếp do chất dính ướt bám vào rồi nhả ra liên tục khỏi vật cứng. Bùn lép nhép dưới chân. Mồm nhai lép nhép. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Nhẹp Lép Là Gì