Từ điển Tiếng Việt "lĩa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"lĩa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lĩa

động tác trong múa chèo, múa tuồng, múa dân gian dân tộc Việt. L làm cho người di chuyển một cách nhẹ nhàng. Khi L một chân đứng trụ, mũi chân kia đặt sau gót chân trụ, khi trọng tâm chuyển sang mũi chân kia thì chân trụ di chuyển ngắn, nhẹ, vv.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Xìa Lĩa Là Gì