Từ điển Tiếng Việt "liên Gia" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"liên gia" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

liên gia

hd. Tổ chức gồm một số hộ ở gần nhau, do chính quyền Sài Gòn trước 1975 lập ra để kiểm soát dân. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

liên gia

door-to-door communication

Từ khóa » Hội Liên Gia Là Gì