Từ điển Tiếng Việt "linh ứng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"linh ứng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

linh ứng

- Thiêng và nghiệm lắm.

ht. Ứng nghiệm rõ ràng. Điều khẩn cầu rất linh ứng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Có Linh ứng Là Gì