Từ điển Tiếng Việt "lít" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"lít" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lít

- d. Đơn vị đo thể tích hoặc dung tích, bằng 1 decimet khối. Một lít nước. Chai lít.

(Ph. litre), đơn vị đo thể tích hay dung tích được sử dụng rộng rãi trong đo lường, kí hiệu l; 1 l = 1 dm3 = 10-3 m3.

pd. Đơn vị đo dung tích bằng một đề-xi-mét khối. Một lít gạo. Chai lít. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

lít

lít
  • noun
    • litre; liter
liter (L)
litre
dung dịch phân tử lít
molar solution
dung tích (tính bằng) lít
liter capacity
gần nửa lít
pint
một phần mười lít
deciliter (dl)
một phần mười lít
dl (deciliter)
một phần ngàn lít
milliliter (ml)
một phần ngàn lít
ml (mililiter)
một phần trăm lít
centiliter
một phần trăm lít
cl (centiliter)
mười lít
dal (deca-liter)
mười lít
deca-liter (dal)
mười lít
dekaliter

Từ khóa » The Lít Là Gì