Từ điển Tiếng Việt "lố Bịch" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"lố bịch" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lố bịch

- t. Có điệu bộ, cử chỉ, màu sắc, kiểu cách, ngôn ngữ khác cái bình thường đến mức đáng chê cười, chế giễu: Ăn mặc lố bịch; Nói năng lố bịch.

nt. Trái với lẽ thường đến mức trơ trẽn, lạc lõng. Bắt chước một cách lố bịch. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Con Bích Lô