Từ điển Tiếng Việt "lỗ Chỗ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"lỗ chỗ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lỗ chỗ

- Có nhiều lỗ: Tổ ong lỗ chỗ.

nt.1. Có nhiều lỗ nhỏ, vết thủng rải rác trên mặt. Bức tường lỗ chỗ vết đạn. 2. Mỗi chỗ một ít xen lẫn. Lúa trổ lỗ chỗ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

lỗ chỗ

dowel hole
pitted
porous
sự ăn mòn lỗ chỗ
filiform corrosion
sự ăn mòn lỗ chỗ
tubercular corrosion
sự rỗ lỗ chỗ
pitting
spongy

Từ khóa » Thủng Lỗ Chỗ Tiếng Anh Là Gì