Từ điển Tiếng Việt "lỗ Khoan" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"lỗ khoan" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lỗ khoan

(cg. giếng khoan), hố hình trụ trong đất đá thuộc vỏ Trái Đất, có đường kính nhỏ so với chiều dài (độ sâu), do khoan tạo ra. LK được khoan từ mặt đất, có thể là thẳng đứng hoặc nghiêng, có khi khoan từ công trình ngầm - có thể nằm ngang hoặc dốc ngược. Chỗ mở đầu, tại giao tuyến cuả LK với mặt đất, được gọi là miệng; chỗ kết thúc, đạt tới nhờ tác động của dụng cụ phá đất đá, được gọi là đáy; mặt bên được gọi là thành (vách). Tuỳ theo phương pháp khoan, công dụng và độ sâu, đường kính LK thay đổi từ 26 mm đến hơn 1 m, những LK đặc biệt (chẳng hạn để tạo giếng) có thể có đường kính tới 8 m. Độ sâu LK rất khác nhau: từ vài mét đến hàng kilômét. Các LK sâu nhất trên thế giới đã đạt tới 12 km và sắp tới có thể tới 15 - 18 km. Theo công dụng, phân biệt các LK: tìm kiếm, thăm dò, thí nghiệm, quan trắc, khai thác, để lập bản đồ khống chế thông số, kĩ thuật, nổ, vv. Các vấn đề về độ sâu, đường kính của LK (ở miệng, ở giữa, ở đáy), có sử dụng ống chống hay không và số tầng cần chống, độ sâu mỗi tầng... thuộc khái niệm "kết cấu lỗ khoan" liên quan đến nhiều yếu tố.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

lỗ khoan

bore
  • cọc lỗ khoan: bore driver pile
  • đáy lỗ khoan: bore hole bottom
  • đường kính lỗ khoan: size of bore
  • đường kính lỗ khoan: bore
  • đường kính lỗ khoan: diameter (of the bore hole)
  • đường kính vòng lỗ khoan: diameter of bore hole circle
  • khuếch rộng lỗ khoan: enlarge a bore hole
  • lệch lỗ khoan: deflection of bore holes
  • lỗ khoan chín mươi độ: ninety-degree bore
  • lỗ khoan dụng cụ: tool bore
  • lỗ khoan kép: twin bore
  • lỗ khoan lệch tâm: eccentric bore
  • lỗ khoan ray: rail bore
  • lỗ khoan thăm dò: trial bore
  • lỗ khoan thông gió: ventilation bore hole
  • lỗ khoan thủng: full bore
  • lỗ khoan tịt: blind bore
  • lỗ khoan trụ: cylindrical bore
  • mặt cắt dọc lỗ khoan: profile of a bore
  • mặt cắt lỗ khoan: profile of bore
  • sự khảo sát lỗ khoan: bore hole survey
  • sự nghiên cứu lỗ khoan: bore hole survey
  • bore hole
  • đáy lỗ khoan: bore hole bottom
  • đường kính vòng lỗ khoan: diameter of bore hole circle
  • khuếch rộng lỗ khoan: enlarge a bore hole
  • lỗ khoan thông gió: ventilation bore hole
  • sự khảo sát lỗ khoan: bore hole survey
  • sự nghiên cứu lỗ khoan: bore hole survey
  • bore pit
    bore well
    borehole
  • lỗ khoan bơm: injection borehole
  • lỗ khoan dẫn hướng: guiding borehole
  • lỗ khoan kết đông: freezing borehole
  • lỗ khoan ngược lên: upward borehole
  • lỗ khoan phun: injection borehole
  • lỗ khoan trước: advance borehole
  • lỗ khoan xuống: downward borehole
  • miệng lỗ khoan: borehole mouth
  • nút lỗ khoan: tamping of borehole
  • ống lót lỗ khoan: borehole casing
  • ống lỗ khoan: borehole tubing
  • sự nạp mìn lỗ khoan: borehole charging
  • sự nạp mìn lỗ khoan: borehole charge
  • thuốc nạp mìn lỗ khoan: borehole charge
  • borehole, drill hole
    boring
  • lỗ khoan thăm dò: trial bore, exploratory boring
  • lỗ khoan thử (thăm dò dầu khí): trial boring
  • ống chèn lỗ khoan: boring pipe
  • sự thăm dò bằng lỗ khoan: prospecting by boring pit
  • chink
    counterbore
  • máy đếm dành cho lỗ khoan: counterbore
  • drill hole
    Giải thích VN: Lỗ được đào hoặc mở rộng bằng mũi khoan.
    Giải thích EN: An opening that is cut or enlarged by a drill bit.
  • lỗ khoan dẫn hướng: guiding drill hole
  • lỗ khoan giếng: well drill hole
  • nắn thẳng lỗ khoan: straighten a drill hole
  • hole
  • đáy lỗ khoan: bore hole bottom
  • đưa dụng cụ xuống lỗ khoan: go into the hole
  • đường kính danh định của lỗ khoan: nominal diameter of the hole
  • đường kính lỗ khoan: diameter of the hole
  • đường kính vòng lỗ khoan: diameter of bore hole circle
  • khoảng cách lỗ khoan: pitch of hole
  • khuếch rộng lỗ khoan: enlarge a bore hole
  • lỗ khoan (thăm dò) cấu tạo: post hole
  • lỗ khoan bắn mìn: blasting hole
  • lỗ khoan có nước: water well hole
  • lỗ khoan có ống chống: cased hole
  • lỗ khoan dầu: oil hole
  • lỗ khoan dẫn hướng: guiding drill hole
  • lỗ khoan dẫn hướng: pilot hole
  • lỗ khoan đã bỏ: junk hole
  • lỗ khoan định hướng: pilot hole
  • lỗ khoan giảm trọng lượng: lightening hole
  • lỗ khoan giếng: well drill hole
  • lỗ khoan hở: open hole
  • lỗ khoan khô: dry hole
  • lỗ khoan không chống ống: open hole
  • lỗ khoan lấy mẫu: core hole
  • lỗ khoan lệch: side tracked hole
  • lỗ khoan mớm: dimpled hole
  • lỗ khoan mồi định hướng: pilot hole
  • lỗ khoan ngang: cross hole
  • lỗ khoan ngược lên đỉnh lò: upward pointing hole
  • lỗ khoan nổ mìn: blast hole
  • lỗ khoan nổ mìn: shot hole
  • lỗ khoan phụt gia cố nền: consolidation grout hole
  • lỗ khoan rất nhỏ ( dùng trong khảo sát địa tầng học): slim hole
  • lỗ khoan sâu: deep hole
  • lỗ khoan thẳng: straight hole
  • lỗ khoan thăm dò: test hole
  • lỗ khoan thăm dò: prospect hole
  • lỗ khoan thông gió: ventilation bore hole
  • lỗ khoan thử nghiệm: proving hole
  • lỗ khoan tịt: blind hole
  • lỗ khoan tiêu nước: dewatering hole
  • lỗ khoan ướt: water hole
  • lỗ khoan xiên: side tracked hole
  • mặt cắt dọc của lỗ khoan: profile drawing of the hole
  • miệng lỗ khoan: hole mouth
  • nắn thẳng lỗ khoan: straighten a drill hole
  • sự đo carota lỗ khoan: up hole survey
  • sự khảo sát lỗ khoan: bore hole survey
  • sự nghiên cứu lỗ khoan: bore hole survey
  • well
  • carôta lỗ khoan: well logging
  • carota âm thanh lỗ khoan: acoustic well logging
  • cụm lỗ khoan: well field
  • lỗ khoan bằng máy khoan cáp: cable tool well
  • lỗ khoan chuẩn: pilot well
  • lỗ khoan có nước: water well hole
  • lỗ khoan dầu: oil well
  • lỗ khoan dẫn: pilot well
  • lỗ khoan đã rửa: balling well
  • lỗ khoan giếng: well drill hole
  • lỗ khoan tháo nước muối: brine disposal well
  • lỗ khoan thăm dò: pioneer well
  • lỗ khoan thăm dò: exploratory well
  • lỗ khoan tìm kiếm: pioneer well
  • miệng lỗ khoan: well head
  • sự phụt ximăng lỗ khoan: well cementation
  • well drill hole
  • lỗ khoan giếng: well drill hole
  • chất lỏng lỗ khoan
    drilling fluid
    cọc lỗ khoan
    bored pile
    đáy lỗ khoan
    bottom (of the drill hole)
    đáy lỗ khoan
    face
    độ nghiêng lỗ khoan
    inclination of drill holes
    độ sâu lỗ khoan
    drill depth
    độ sâu lỗ khoan
    drilling depth
    lỗ khoan chuẩn
    true-bore

    Từ khóa » đường Kính Lỗ Khoan Là Gì