Từ điển Tiếng Việt "lông Hồng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"lông hồng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lông hồng

- Lông chim hồng rất nhẹ: Tử sinh xem nhẹ lông hồng (Nhđm).

nd. Lông chim hồng, thường dùng chỉ cái chết xem rất nhẹ, sẵn sàng chấp nhận. Vì Tổ Quốc, coi cái chết nhẹ như lông hồng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Nhẹ Tựa Lông Hồng Là Gì