Từ điển Tiếng Việt "lông Nheo" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"lông nheo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
lông nheo
- Lông mọc ở rìa hai mi mắt.
mi giả dính lên mắt diễn viên khi hoá trang. Phổ biến trong sân khấu cải lương sau những năm 60 thế kỉ 20. Hiện nay hầu như được phổ biến trong tất cả các loại hình sân khấu Việt Nam.
nd. Như Lông mi. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » đá Lông Nheo Là Gì
-
Từ đá Lông Nheo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'đá Lông Nheo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ đá Lông Nheo Có ý Nghĩa Gì
-
Những Màn "đá Lông Nheo" Khiến Trái Tim Mày Râu Như "nín Lặng"
-
Chiêu 'bật đèn Xanh' Cho Người ấy - Sức Khỏe - Zing News
-
Đá Lông Nheo - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
6 Mẫu đàn ông Không Thể Cưỡng Lại được | Báo Dân Trí - Sen Tây Hồ
-
Top 13 đá Lông Nheo Tiếng Anh Là Gì
-
đá Lông Nheo Tiếng Đài Loan Là Gì? - Từ điển Số
-
đá Lông Nheo Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Câu đố Lông Nheo Còn Có Tên Gọi Khác Là Gì? - Thủ Thuật
-
Lông Nheo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể