Từ điển Tiếng Việt "lớp Lang" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"lớp lang" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lớp lang

- dt. Thứ tự trước sau giữa các phần: sắp xếp công việc có lớp lang trình bày có lớp lang.

nd. Thứ tự trước sau giữa các phần. Tổ chức có lớp lang. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

lớp lang

lớp lang
  • noun
    • order
      • mọi việc sắp xếp có lớp lang: everything was orderly arranged

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Lợp