Từ điển Tiếng Việt "lựa Chọn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"lựa chọn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lựa chọn

nđg. Chọn giữa nhiều cái cùng loại. Lựa chọn ngành nghề.

xem thêm: chọn, lựa, lựa chọn, chọn lọc, kén, kén chọn, tuyển

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

lựa chọn

lựa chọn
  • Select, choose,pick,sort
choice
  • hộp lựa chọn: choice box
  • nhóm lựa chọn thứ n: n-th choice group
  • phương pháp lựa chọn nhiều lần: multiple choice method
  • sự lựa chọn: choice
  • sự lựa chọn khả dụng: available choice
  • sự lựa chọn phân tầng: cascading choice
  • sự phản ứng lựa chọn: choice reaction
  • tập hợp mạch được lựa chọn đầu: first choice set of circuits
  • thiết bị lựa chọn: choice device
  • trường nhập lựa chọn: entry choice field
  • choose
    differential flotation
    extraction
    option
  • bảng lựa chọn: option table
  • các thiết bị tùy chọn có khả năng lập trình được / các thiết bị lựa chọn theo chương trình: Programmable Option Devices (POD)
  • danh sách các lựa chọn: option list
  • lựa chọn độc lập: Independent Option (IO)
  • lựa chọn kết cấu mạng: Network Terminal Option (NTO)
  • luật lựa chọn: option
  • sự lựa chọn: option (OPT)
  • sự lựa chọn: option
  • sự lựa chọn phân thời: time-sharing option (TSO)
  • select
  • chức năng lựa chọn: select function
  • lựa chọn đồ họa: Select Graphics
  • lựa chọn khối: bank select
  • lựa chọn nhanh: fast select
  • lựa chọn ô hiện rõ: select visible cells
  • sự lựa chọn hoàn toàn: full select
  • sự lựa chọn nhanh: fast select
  • sự lựa chọn trang: page select
  • selection
  • bảng lựa chọn: selection panel
  • bộ chỉ thị lựa chọn: selection indicator
  • công tắc lựa chọn điện áp: voltage selection switch
  • con trỏ lựa chọn: selection cursor
  • danh sách lựa chọn: selection list
  • hộp lựa chọn tập tin: file selection box
  • lựa chọn cần điều khiển: joystick selection
  • lựa chọn hướng tuyến: route selection, selection of alignment
  • lựa chọn tài liệu: selection of documents
  • menu lựa chọn: selection menu
  • mức ưu tiên lựa chọn: selection priority
  • nhánh lựa chọn: selection
  • nhiều lựa chọn: multiple selection
  • phần lựa chọn: selection
  • sự lựa chọn: selection
  • sự lựa chọn bản ghi: record selection
  • sự lựa chọn bàn phím: keyboard selection
  • sự lựa chọn biên độ: amplitude selection
  • sự lựa chọn bộ nhớ: storage location selection
  • sự lựa chọn bước: step selection
  • sự lựa chọn chế độ: mode selection
  • sự lựa chọn dạng thức: format selection
  • sự lựa chọn đơn: single selection
  • sự lựa chọn đường truyền: routing selection
  • sự lựa chọn dễ nhớ: mnemoric selection
  • sự lựa chọn hai cách: two-way selection
  • sự lựa chọn hai chiều: two-way selection
  • sự lựa chọn hỏi vòng: polling selection
  • sự lựa chọn lệnh đơn: menu selection
  • sự lựa chọn mặt: side selection
  • sự lựa chọn mẩu tin: record selection
  • sự lựa chọn miền: domain selection
  • sự lựa chọn mở rộng: extended selection
  • sự lựa chọn một cách: one-way selection
  • sự lựa chọn một chiều: one-way selection
  • sự lựa chọn ngầm: implicit selection
  • sự lựa chọn nhiều cách: multiway selection
  • sự lựa chọn nhóm: group selection
  • sự lựa chọn rõ ràng: explicit selection
  • sự lựa chọn sắp xếp: sort selection
  • sự lựa chọn số: numerical selection
  • sự lựa chọn trình đơn: menu selection
  • sự lựa chọn trường: field selection
  • sự lựa chọn tuần tự: sequential selection
  • sự sắp xếp lựa chọn: selection sort
  • sự ưu tiên lựa chọn: selection priority
  • thời gian lựa chọn: selection time
  • thủ tục thoát lựa chọn đường truyền ảo: virtual route selection exit routine
  • tín hiệu lựa chọn: selection signal
  • tỉ lệ lựa chọn: selection ratio
  • tiêu chuẩn lựa chọn: selection criteria
  • toán tử lựa chọn: selection operator
  • trình đơn lựa chọn: selection menu
  • trường lựa chọn: selection field
  • vùng lựa chọn: selection
  • vùng lựa có nhiều lựa chọn: multiple-choice selection field
  • selective
  • Kênh ảo báo hiệu quảng bá có lựa chọn (B-ISDN): Selective Broadcast Signalling Virtual Channel (B-ISDN) (SBSVC)
  • Loại bỏ có lựa chọn (HDLC): Selective Reject (HDLC) (SREJ)
  • cracking lựa chọn: selective cracking
  • dung môi lựa chọn (làm sạch dầu): selective solution
  • hút bám lựa chọn: selective adsorbent
  • máy thu lựa chọn: selective receiver
  • mạch có lựa chọn: selective circuit
  • phiên mã hóa có lựa chọn: selective cryptographic session
  • phụ trợ lựa chọn qua miền: regional selective assistance
  • sự gọi có lựa chọn: selective calling
  • sự nhắc có lựa chọn: selective prompting
  • sự thu gom (có) lựa chọn: selective collection
  • sự xóa có lựa chọn: selective erase
  • selective control
    sifting
    sort
  • sự lựa chọn sắp xếp: sort selection
  • sự sắp xếp lựa chọn: selection sort
  • bộ chỉ báo lựa chọn
    optional indicator
    bộ lựa chọn
    selector channel
    bộ lựa chọn bản sao
    copy selector
    bộ lựa chọn các gõ phím
    key touch selector
    bộ máy đo có thể tiến hành theo lựa chọn
    Selected Executable Test Suite (SETS)
    công cụ lựa chọn
    optional facilities
    danh sách các lựa chọn
    optional list
    khả năng lựa chọn
    selectivity
    khay lựa chọn để vận chuyển
    collating transit tray
    lệnh lựa chọn
    discrimination instruction
    lựa chọn gia tốc lên
    ascent acceleration
    choice
  • biến lựa chọn: choice variable
  • các mô hình lựa chọn hiệu hàng: brand choice models
  • câu hỏi nhiều loại lựa chọn: multiple choice question
  • điều khoản lựa chọn luật pháp: choice of law clause
  • khan hiếm và lựa chọn: scarcity and choice
  • lý thuyết lựa chọn công: theory of public choice
  • sự lựa chọn: choice
  • sự lựa chọn công: public choice
  • sự lựa chọn công cộng: public choice
  • sự lựa chọn của xã hội: social choice sit
  • sự lựa chọn hiệu hàng: brand choice
  • sự lựa chọn tổ hợp đầu tư: portfolio choice
  • choose
  • sự lựa chọn tổ hợp đầu tư: portfolio choose
  • sự tự do lựa chọn (hàng hóa): freedom of choose
  • culled
    pick
    sort
    to sort out
    cân nhắc lựa chọn (giữa hai phương hướng, giải pháp)
    alternative
    cân nhắc lựa chọn (một trong hai)
    trade-off
    do bên bán lựa chọn
    at seller's option
    giá trị của sự lựa chọn
    option value
    giá trị lựa chọn
    option value
    giả thiết về tính lựa chọn
    axiom of selection
    giải pháp có thể lựa chọn
    alternative solution
    hợp đồng kỳ hạn lựa chọn
    break-forward
    hợp đồng kỳ hạn lựa chọn
    forward with optional exit
    hợp đồng lựa chọn hai chiều
    straddle
    hợp đồng lựa chọn kép
    straddle
    hợp đồng ngoại hối lựa chọn
    option exchange contract
    lợi ích có tính lựa chọn
    elective benefit
    lợi ích có tính lựa chọn
    elective benefits
    lựa chọn (nhân viên...)
    screen
    lựa chọn cổ tức
    optional dividend
    lựa chọn phân loại
    sorting
    lựa chọn thanh lý
    settlement option
    mỡ kỹ thuật đã lựa chọn
    fine tallow
    những lựa chọn có thể thích ứng
    adjustable options
    phí lựa chọn
    sorting charges
    phí tổn lựa chọn
    opportunity cost
    phương án lựa chọn
    alternative course
    phương pháp lựa chọn
    selection procedure

    Từ khóa » Sự Lựa Chọn Nghĩa Là Gì