Từ điển Tiếng Việt "luận Chiến" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"luận chiến" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

luận chiến

- Đấu tranh bằng lời nói, bằng lý luận.

hdg. Tranh luận công khai trên sách báo về quan điểm học thuật hay chính trị. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

luận chiến

luận chiến
  • polemize
    • cuộc luận chiến: polemic

Từ khóa » Tính Luận Chiến Là Gì