Từ điển Tiếng Việt "luân Lưu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"luân lưu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

luân lưu

- t. 1. Chuyển vòng theo thứ tự: Trực nhật luân lưu. 2. Nói dải thưởng chuyển mỗi lần sang tay người thắng, không tặng hẳn cho ai, cho đội nào: Dải thưởng luân lưu; Cờ luân lưu.

hd. Luân phiên thay đổi. Giải thưởng luân lưu. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

luân lưu

carry-over
job rotation
quỹ luân lưu
revolving fund
quỹ luân lưu
rotary fund
thị trường luân lưu
carrying market
thời điểm ngưng luân lưu nước muối
brine-off point

Từ khóa » Cờ Luân Lưu Có ý Nghĩa Gì