Từ điển Tiếng Việt "luân Phiên" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"luân phiên" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

luân phiên

- Thay lượt nhau: Luân phiên canh gác.

 x. Hiện tượng luân phiên.hdg. Lần lượt thay phiên nhau. Luân phiên canh gác. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

luân phiên

alternate
  • bit luân phiên: alternate bit
  • các hãng truy nhập luân phiên: Alternate Access Vendors (AAV)
  • canh tác luân phiên: alternate farming
  • chế độ đồ họa luân phiên: alternate graphic mode
  • chỉ định người nhận luân phiên: alternate recipient assignment
  • cho phép người nhận luân phiên: alternate recipient allowed
  • chọn đường luân phiên: Alternate Route Selection (ARS)
  • chọn đường luân phiên: alternate routing
  • dãy so luân phiên: alternate collating sequence
  • đảo dấu luân phiên: Alternate Mark Inversion (AMI)
  • đảo giãn cách luân phiên: Alternate Space Inversion (ASI)
  • định thức luân phiên: alternate determinant
  • định tuyến luân phiên: alternate routing
  • định tuyến luân phiên tự động: Automatic Alternate Routing (AAR)
  • định tuyến trung kế luân phiên: Alternate Trunk Routing (ATR)
  • đường dẫn luân phiên: alternate path
  • đường truyền luân phiên: alternate routing
  • dich vụ cuộc gọi luân phiên: Alternate Call Service (ACS)
  • kênh luân phiên: alternate channel
  • mã đảo dấu luân phiên: alternate mark inversion code
  • mã hóa luân phiên: alternate coding
  • nạp luân phiên: alternate load
  • người nhận luân phiên: alternate recipient
  • rãnh ghi luân phiên: alternate track
  • rãnh luân phiên: alternate track
  • sự quét dòng luân phiên: alternate link scanning
  • thao tác luân phiên: alternate operation
  • tuyến luân phiên: alternate route
  • vùng luân phiên: alternate area
  • xóa luân phiên: erase/write alternate (EWA)
  • alternate, detour routing
    alternating
  • đại số luân phiên: alternating algebra
  • hệ điều hành luân phiên: alternating operating system
  • hoạt động luân phiên: alternating operation
  • luân phiên thế hệ: alternating of generatlons
  • mảng luân phiên: alternating array
  • nhóm luân phiên: alternating group
  • phương pháp luân phiên: alternating method
  • thao tác luân phiên: alternating operation
  • thoại và dữ liệu luân phiên: Alternating Voice and Data (AVD)
  • thoại và dữ liệu luân phiên hay đồng thời: Simultaneous or Alternating Voice Data (SAVD)
  • switchover
    bảng luân phiên
    alternative table
    bàn giao tiếp luân phiên
    alternative console
    bàn giao tiếp luân phiên
    alternative system console
    bit luân phiên
    alt bit (alternate bit)
    chọn đường luân phiên
    alternative traffic routing
    đấu thầu luân phiên
    Alternated Bid
    định tuyến luân phiên
    alternative traffic routing
    định tuyến luân phiên
    reroute
    định tuyến luân phiên tới ...
    Alternative Routing To (ART)
    định tuyến luân phiên từ
    Alternative Routing From (ARF)
    alternation
    interchange
  • sự luân phiên: interchange
  • chế độ luân phiên một phần ba hội đồng quản trị
    rotation of directors
    chương trình đào tạo luân phiên (các chức vụ)
    rotational training programme
    kế hoạch luân phiên (quảng cáo ngoài trời)
    rotary plan
    luân phiên công tác
    job rotation
    luân phiên ủy viên quản trị
    rotation of directors
    luân phiên việc làm
    job rotation
    sự luân phiên chỗ ngồi
    seat rotation

    Từ khóa » Ca Luân Phiên Là Gì