Từ điển Tiếng Việt "lực điền" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"lực điền" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lực điền

- Người nông dân khỏe mạnh, phục vụ cho bọn địa chủ.

hd. Người nông dân khỏe mạnh. Cánh tay chắc nịch như cánh tay của lực điền. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

lực điền

lực điền
  • (từ cũ; nghĩa cũ) Hefty peasant

Từ khóa » Em Hiểu Từ Lực điền Trong Câu