Từ điển Tiếng Việt "lục Súc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"lục súc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lục súc

- Súc vật nuôi ở nhà như ngựa, bò, dê, gà, chó, lợn.

hd. Sáu con vật nuôi trong nhà (ngựa, bò, dê, gà, chó, lợn); chỉ thú vật nói chung. Đồ lục súc! (Tiếng mắng) Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » điền Vụ Lục Súc Là Gì