Từ điển Tiếng Việt "lủm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"lủm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lủm

- đg. Nuốt gọn: Lủm cái kẹo.

nđg. Bỏ gọn vào miệng, ăn. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

lủm

lủm
  • Swallow whole, bolt
    • lủm mấy cái keo một lúc: To swallow whole many sweels at a time

Từ khóa » Xí Lụm Là Gì