Từ điển Tiếng Việt "lung Linh" - Là Gì? - Vtudien
Từ điển Tiếng Việt"lung linh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm lung linh
- Nh. Long lanh.
ht. Chỉ vẻ lay động rung rinh của mặt phẳng phản chiếu ánh sáng. Mặt hồ gợn sóng lung linh ánh sao. Bóng cây lung linh trên mặt nước.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh lung linh
lung linh- như long lanh
Từ khóa » đẹp Lung Linh Là Gì
-
'lung Linh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ Lung Linh - Luật Hoàng Phi
-
Nghĩa Của Từ Lung Linh - Từ điển Việt - Tra Từ
-
'LONG LANH' Và 'LUNG LINH': Chắc Hẳn... - Tiếng Việt Giàu đẹp
-
Lung Linh Là Gì, Nghĩa Của Từ Lung Linh | Từ điển Việt
-
Top 15 đẹp Lung Linh Là Gì
-
ĐẸP LUNG LINH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Điển - Từ Lung Linh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Lung Linh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của 2 Từ Lung Linh
-
Lung Linh Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Lung Linh Là Gì (tìm Hiểu Các Thông Tin Và Vấn đề Liên Quan) - BYTUONG
-
Lung Linh Là Từ Ghép Hay Từ Láy? Lung Linh Tiếng Anh Là Gì (tìm Hiểu ...
-
đẹp Lung Linh Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Lung Linh Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
7 Trải Nghiệm "lung Linh Là Lên Luôn" Nhất định Phải Thử ở Việt Nam
-
Lung Linh Tiếng Nhật Là Gì?
-
Lung Linh Tiếng Nhật Là Gì - SGV
-
Phối đồ Giúp Nàng Xinh Lung Linh Trong Ngày Valentine