Từ điển Tiếng Việt "lược đồ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"lược đồ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm lược đồ
- d. (id.). Như sơ đồ.
hd. Như Sơ đồ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh lược đồ
lược đồ- noun
- sketch; diagram
| Giải thích VN: Một sự miêu tả cách sắp xếp dữ liệu được lưu trữ trong bộ nhớ. |
| Giải thích VN: Sơ đồ một mạch điện chỉ dẫn nguyên lý mạch, cách đấu mạch và chỉ danh các bộ phận khác nhau. |
|
|
|
|
|
Từ khóa » định Nghĩa Lược đồ Là Gì
-
Lược đồ Là Gì? Phân Loại Và Ví Dụ Về Các Loại Lược đồ Tâm Lý Học?
-
Lược đồ Là Gì
-
Sự Khác Biệt Giữa Lược đồ Và Bảng - Strephonsays
-
Lược đồ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
" Lược Đồ Là Gì ? Nghĩa Của Từ Lược Đồ Trong Tiếng Việt Bản Đồ ...
-
Lược đồ Là Gì
-
Lược đồ Nghĩa Là Gì
-
Sự Khác Nhau Giữa Bản đồ Và Lược đồ - Blog Của Thư
-
Lược đồ Là Gì? Tâm Lý Học, định Nghĩa Và Ví Dụ - Tháng Bảy, 2022
-
Là Gì? Nghĩa Của Từ Lược đồ Trong Tiếng Việt
-
Lược Đồ Là Gì - Sự Khác Nhau Giữa Bản Đồ Và Lược Đồ
-
Lược đồ Khái Niệm Và Mô Hình Dữ Liệu By OpenStax (Page 2/4)
-
Lược đồ Trong Tâm Lý Học Là Gì? Định Nghĩa Và Ví Dụ
-
Lược Đồ Là Gì - Ruby