Từ điển Tiếng Việt "lưỡi Liềm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"lưỡi liềm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm lưỡi liềm
- Bộ phận bằng sắt của cái liềm, hình cong, nhọn, có răng. Trăng lưỡi liềm.Trăng thượng tuần hay hạ tuần hình cong như cái lưỡi liềm.
nt. Chỉ trăng khuyết, hình cong như lưỡi liềm. Trăng lưỡi liềm.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh lưỡi liềm
lưỡi liềm- Sickle
- Trăng lưỡi liềm: A crecent moon, a waning moon
Từ khóa » Cái Liềm Hay Cái Liềm
-
Liềm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Búa Liềm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Lưỡi Liềm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Liềm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Lưỡi Liềm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Biểu Tượng Búa Liềm Của Đảng Cộng Sản Có Từ Khi Nào?
-
Viết đoạn Văn Tả Cái Liềm | SGK Tiếng Việt 2
-
CÁI LIỀM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cái Liềm Của Mẹ - Báo điện Tử Bình Định
-
Liềm Gặt Lúa Và Hái Gặt, Cắt Lúa (BTSL: 325) - Di Sản Văn Hóa Sơn La
-
Viết đoạn Văn Tả Cái Liềm - Văn Mẫu - Tìm đáp án, Giải Bài Tập, để Học
-
Lưỡi Liềm - Mimir Bách Khoa Toàn Thư
-
'lưỡi Liềm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt