Từ điển Tiếng Việt "lườn" - Là Gì?
Từ điển Tiếng Việt"lườn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm lườn
- d. 1. Phần thịt nạc ở hai bên ngực và bụng chim, gà hay cá. 2. Sườn: Lườn hổ. 3. Phần ngầm dưới nước của thuyền.
nd. 1. Phần thịt nạc ở hai bên cột sống, hai bên sườn của cá, chim. Miếng lườn gà. 2. Lòng của thuyền, tàu. Con thuyền đáy rộng, lườn dài.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh lườn
lườn- Breast (of a bird, chicken), fillet (of fish). rib
- lườn hổ: A tiger's rib
- Keel (of boat)
Từ khóa » Cá Lườn Là Gì
-
Lườn Cá Hồi đông Lạnh - MinhHuy Foods
-
Phân Biệt Các Phần Thịt Cá Hồi Và Những Cách Chế Biến Ngon Hết Sảy
-
Lườn Cá Ngừ Làm Món Gì - Cảng Hải Sản
-
Lườn Cá Hồi Là Gì – Mua ở đâu – Bán Giá Bao Nhiêu Tiền 1kg
-
2 Cách Làm Lườn Cá Hồi Kho Tiêu Và Kho Thơm Béo Ngon đậm đà Dễ Làm
-
Lườn Cá Hồi Làm Món Gì Ngon Nhất? Mách Bạn 3 Món Xuất Sắc!
-
Cách ăn Lườn Cá Hồi để Tốt Cho Sức Khỏe ! - Thịt Ngon Nhập Khẩu
-
Lườn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Lườn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lườn Cá Ngừ đại Dương – Món ăn Thơm Ngon Và Cực Gây Nghiện
-
Lườn Cá Hồi Nấu Gì Ngon? Tổng Hợp Các Món Ngon Từ Lườn Cá Hồi
-
Từ Lườn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Công Cụ Tính Lương Gross Sang Net / Net Sang Gross Chuẩn 2022