Từ điển Tiếng Việt "luống" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"luống" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm luống
- d. 1. Khoảng đất dài và cao để trồng cây: Luống khoai; Luống su-hào. 2. Cg. Luống cày. Đường dài do lưỡi cày rạch khi xới đất.
- đg. Uổng phí, để mất: Luống công đi sớm về trưa.
nd. Khoảng đất dài vun cao lên để trồng trọt. Luống rau.nt. Uổng, phí. Luống công chờ đợi.nt. Chỉ tuổi đã cao nhưng chưa già. Một người đàn ông luống tuổi.np. Chỉ một hành động diễn ra liên tục, không dứt trong một thời gian dài. Đêm ngày luống những trông chờ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh luống
luống- Bed
- đánh mấy luống khoai lang: To make some beds for sweet potato
- Trồng mấy luống rau: To grow a few beds of vegetables. cut
- luống cày: A cut made by a plough, a furrow
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Luống Những
-
Nghĩa Của Từ Luống - Từ điển Việt
-
Luống Những Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'luống Những' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Luống Những Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "luống Những" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Luống Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Luống - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'luống' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Luống đất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Giải Nghĩa Từ “chén đồng”. Chỉ Ra Một Thành Ngữ, Giải ... - TopLoigiai
-
[PDF] Giáo Dục Ngoài Luồng
-
Cách Chọn Sơ đồ Luồng Hiệu Quả Nhất - Microsoft
-
Từ "chờ" Trong Câu "Tin Sương Luống Những Rày Trông Mai ...