Từ điển Tiếng Việt "lưu Loát" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"lưu loát" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lưu loát

- Trôi chảy trong cách diễn ý: Văn lưu loát; Ăn nói lưu loát.

ht. Trôi chảy. Văn lưu loát. Ăn nói lưu loát.

xem thêm: lưu loát, trơn tru, trôi chảy

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

lưu loát

lưu loát
  • Fluent, smooth and ready
    • Nói tiếng anh lưu loát: To speak english fluenly, to speak fleent English
    • văn lưu loát: A fluent style, an easy style

Từ khóa » đao Loát Tiếng Anh