Từ điển Tiếng Việt "luyện Tập" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"luyện tập" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
luyện tập
- Rèn luyện tập tành cho tinh, cho thành thạo.
hdg. Làm đi làm lại nhiều lần theo nội dung đã học cho thành thạo. Luyện tập thể thao. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhluyện tập
luyện tập- Train, drill, coach
practice |
practise |
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Sự Luyện Tập Trong Tiếng Anh Là Gì
-
SỰ LUYỆN TẬP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Luyện Tập In English - Glosbe Dictionary
-
"sự Luyện Tập" English Translation
-
"sự Luyện Tập" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Luyện Tập Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Luyện Viết Tiếng Anh – Hé Lộ Công Thức Luyện Viết Hiệu Quả 2022
-
Học Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt đầu - British Council
-
5 Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Thành Công - Step Up English
-
Bí Quyết Luyện Viết Tiếng Anh Dành Riêng Cho Bạn - ACET
-
Kinh Nghiệm Luyện đọc Tiếng Anh Hay Và Hiệu Quả - Wall Street English
-
LUYỆN PHẢN XẠ TIẾNG ANH VỚI PHƯƠNG PHÁP NÀO HIỆU QUẢ?
-
Training Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"Tập Trung" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt