Từ điển Tiếng Việt "ly Khai" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"ly khai" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm ly khai
- đg. Tách mình ra khỏi một chính đảng, một cộng đồng xã hội, một trường phái triết học.
ht. Rời ra, tách khỏi. Phần tử ly khai.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Thế Nào Là Ly Khai
-
Ly Khai – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chủ Nghĩa Ly Khai – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chủ Nghĩa Ly Khai: Ủng Hộ Sự Tách Ra,1 Phần Của Chủ Nghĩa Dân Tộc.
-
Từ điển Tiếng Việt - Ly Khai Là Gì?
-
Ukraine Và Phe Ly Khai đổ Lỗi Cho Nhau, Nga Nhận định 'rất Nguy Hiểm'
-
Công Nhận Hai Vùng Ly Khai Ukraine, Putin Muốn Gì? - VnExpress
-
Thành Bại Của Những Phong Trào Ly Khai Trên Thế Giới - VnExpress
-
Một Số Vấn đề Lý Luận Và Thực Tiễn Về Dân Tộc Các Thế Lực Thù địch Lợi ...
-
Bàn Về Tính Quy Luật Trong Phòng, Chống Chiến Tranh Ly Khai Hiện Nay
-
Căng Thẳng Nga - Ukraine: Bản Chất, Nguyên Nhân Và Triển Vọng
-
Báo động đỏ Khu Vực Ly Khai Transnistria Gần Ukraine Vì Các Cuộc ...
-
Vấn đề Dân Tộc, Tôn Giáo Trong Chiến Lược Quốc Phòng-an Ninh Bảo ...