Từ điển Tiếng Việt "ly Khai" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ly khai" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ly khai

- đg. Tách mình ra khỏi một chính đảng, một cộng đồng xã hội, một trường phái triết học.

ht. Rời ra, tách khỏi. Phần tử ly khai. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Thế Nào Là Ly Khai