Từ điển Tiếng Việt "mã Số Ean" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"mã số ean" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

mã số ean

là mã số tiêu chuẩn do tổ chức mã số mã vạch quốc tế quy định để áp dụng chung trên toàn thế giới.

Nguồn: 15/2006/QĐ-BKHCN

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Số Ean Là Gì