Từ điển Tiếng Việt "mặc Cả" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"mặc cả" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm mặc cả
- Nh. Mà cả.
nđg. 1. Trả giá. Mặc cả từng đồng. 2. Thảo luạn thêm bớt từng điều kiện, từng chi tiết trước khi thỏa thuận. Chấp nhận, không hề mặc cả. Mặc cả về chính trị giữa hai phe.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh mặc cả
| Lĩnh vực: xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Tính Mặc Cả Là Gì
-
Mặc Cả – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Mặc Cả - Từ điển Việt
-
'mặc Cả' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Sự Mặc Cả (Haggle) Là Gì? Đặc điểm - VietnamBiz
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Mặc Cả Là Gì
-
Đàm Phán Với Mặc Cả Giống Hay Khác Nhau?
-
Mặc Cả Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
ĐịNh Nghĩa Mặc Cả TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
Văn Minh Khi Mặc Cả - HiPT
-
Đàm Phán Với Mặc Cả Là Gì ? Nghĩa Của Từ Mặc Cả Trong Tiếng ...
-
Mặc Cả Nhận Tội Là Gì? Mặc Cả Nhận Tội Theo Pháp Luật Tố Tụng Hình ...
-
Nghĩa Của Từ Mặc Cả Là Gì - Học Tốt
-
Mặc Cả Với đời