Từ điển Tiếng Việt "măng đá" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"măng đá" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

măng đá

một dạng địa hình nhỏ phát triển từ nền hang động lên, với hình măng, nón thấp nhỏ ... được thành tạo do kết tủa CaCO3 từ nước chảy qua đá vôi ở trần hang động, cao dần dần trên nền hang động. Trong trường hợp kết tủa từ trần hang động phát triển xuống thì được gọi là nhũ đá. MĐ nối với nhũ đá tạo thành cột đá.

nd. Đá vôi đọng ở nền các hang đá, có hình giống măng mới mọc. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

măng đá

stalactite
stalagmite
xi măng đá hóa cứng
matured cement
xi măng đá vôi
calcareous cement

Từ khóa » Xi Măng đá Là Gì