Từ điển Tiếng Việt "mạo Hiểm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"mạo hiểm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
mạo hiểm
- đgt. Liều lĩnh làm, bất chấp mọi nguy hiểm, tai hoạ dường như được biết trước: hành động mạo hiểm phải tính toán cẩn thận không nên mạo hiểm.
hdg. Liều lĩnh làm một việc biết là nguy hiểm hay có nhiều hậu quả rất tai hại. Hành động phiêu lưu, mạo hiểm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhmạo hiểm
mạo hiểm- verb
- to adventure; to brave danger
Lĩnh vực: toán & tin |
hazard |
Lĩnh vực: xây dựng |
risk |
|
adventure |
risk |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Việc Mạo Hiểm Là Gì
-
Bạn Có Phải Là Người ưa Mạo Hiểm Trong Công Việc? - CareerBuilder
-
Đầu Tư Mạo Hiểm – Wikipedia Tiếng Việt
-
ĐẦU TƯ MẠO HIỂM – CÓ THỰC SỰ “MẠO HIỂM” - Emime
-
Vốn đầu Tư Mạo Hiểm Là Gì? Xu Hướng Trong đầu Tư Mạo Hiểm
-
CÔNG VIỆC TRONG MỘT CÔNG TY QUẢN LÝ QUỸ MẠO HIỂM
-
Đầu Tư Mạo Hiểm Là Gì? - Dân Việt
-
Đầu Tư Chứng Khoán Mạo Hiểm Là Gì? - BSC
-
Đầu Tư Mạo Hiểm Là Gì? - Luận Văn 99
-
Những điều Mạo Hiểm Nên Thử Trong đời - BBC News Tiếng Việt
-
Đầu Tư Mạo Hiểm Hoạt động Như Thế Nào (Kinh Doanh) - Sawakinome
-
Quỹ đầu Tư Mạo Hiểm Là Gì? Có Thật Sự Mạo Hiểm Như Cái Tên? - DNSE
-
Công Việc ổn định Mới Là Nghề Nghiệp "mạo Hiểm Cao"
-
Nghiên Cứu Các Mô Hình Quỹ đầu Tư Mạo Hiểm - Chi Tiết Tin
-
[PDF] Kinh Nghiệm Phát Triển Quỹ đầu Tư Mạo Hiểm Tại Trung Quốc Và Bài ...