Từ điển Tiếng Việt "mày Râu" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"mày râu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm mày râu
- d. 1. Lông mày và râu. 2. Từ cũ chỉ đàn ông.
nd. Chỉ giới đàn ông với ý cho là mạnh mẽ, hơn phụ nữ theo quan niệm thời phong kiến. Không chịu thua cánh mày râu.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » đấng Mày Râu Là Gì
-
'đấng Mày Râu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Mày Râu - Từ điển Việt
-
ĐỊNH NGHĨA VUI VỀ ĐẤNG MÀY RÂU - 123doc
-
Định Nghĩa Vui Về đấng Mày Râu
-
Hãy Xứng 'đấng Mày Râu' - Báo Đại Đoàn Kết
-
Đấng Mày Râu - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Đấng Mày Râu Nghĩ Gì Về Phụ Nữ - Lucky Star To You
-
Từ Điển - Từ Mày Râu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt - Mày Râu Là Gì?
-
đấng Mày Râu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
10 Quy Tắc Các đấng Mày Râu Cần Ghi Nhớ Suốt Cuộc đời để Trở Thành ...
-
Đấng Mày Râu Cần Hết Sức Cảnh Giác Với Bệnh Sùi Mào Gà ở Nam