Từ điển Tiếng Việt "may Sẵn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"may sẵn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

may sẵn

- đg. (thường dùng phụ sau d.). May quần áo hàng loạt, theo những cỡ nhất định chứ không theo kích thước cụ thể của từng người (nói khái quát); phân biệt với may đo. Cửa hàng chuyên bán quần áo may sẵn.

nt. May quần áo hàng loạt, theo những kích cỡ nhất định, chứ không như may đo. Cửa hàng quần áo may sẵn. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

may sẵn

may sẵn
  • adj
    • ready-made
off the peg
ready-made
  • quần áo may sẵn: ready-made clothing
  • hàng may sẵn
    dry goods
    khu quần áo may sẵn (ở New York)
    garment district

    Từ khóa » Hàng May Sẵn Là Gì